Bỏ túi 399+ thuật ngữ tiếng anh chủ đề thời trang
Thời trang có thể coi là một chủ đề khá thú vị với nhiều người, với sự phát triển toàn cầu hóa hiện nay, có rất nhiều hình mẫu thời trang, phong cách thời trang mới mọc lên, hôm nay hãy cùng Impactus khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ điểm thời trang dưới đây. MIỄN PHÍ TẢI VỀ NGAY BỘ SÁCH TỪ VỰNG BUSINESS THEO TRÌNH ĐỘ TỪ CAMBRIDGE TẠI ĐÂY [contact-form-7] Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa Accent ˈæksənt Điểm nhấn Accessories əkˈsɛsəriz Phụ kiện Acid wash ˈæsɪd wɒʃ Rửa axit Achromatic colours ˌækrəʊˈmætɪk ˈkʌləz Màu đơn thuần (bao gồm đen xám và trắng) Art deco ɑːt deco Trang trí nghệ thuật Art Nouveau ɑːt ˈnuːvəʊ Art Nouveau Academic costume ˌækəˈdɛmɪk ˈkɒstjuːm Trang phục học đường Accent shades ˈæksənt ʃeɪdz Sắc thái điểm nhấn Accessorizing Accessorizing Phụ kiện Active sportswear ˈæktɪv ˈspɔːtsˌweə Đồ thể thao năng động Adaptation ˌædæpˈteɪʃ(ə)n Sự thích nghi Advanced colours əd