Bài đăng

Bỏ túi 399+ thuật ngữ tiếng anh chủ đề thời trang

Thời trang có thể coi là một chủ đề khá thú vị với nhiều người, với sự phát triển toàn cầu hóa hiện nay, có rất nhiều hình mẫu thời trang, phong cách thời trang mới mọc lên, hôm nay hãy cùng Impactus khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ điểm thời trang dưới đây. MIỄN PHÍ TẢI VỀ NGAY BỘ SÁCH TỪ VỰNG BUSINESS THEO TRÌNH ĐỘ TỪ CAMBRIDGE TẠI ĐÂY [contact-form-7]   Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang    Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa Accent ˈæksənt Điểm nhấn Accessories əkˈsɛsəriz Phụ kiện Acid wash ˈæsɪd wɒʃ Rửa axit Achromatic colours ˌækrəʊˈmætɪk ˈkʌləz Màu đơn thuần (bao gồm đen xám và trắng) Art deco ɑːt deco Trang trí nghệ thuật Art Nouveau ɑːt ˈnuːvəʊ Art Nouveau Academic costume ˌækəˈdɛmɪk ˈkɒstjuːm Trang phục học đường Accent shades ˈæksənt ʃeɪdz Sắc thái điểm nhấn Accessorizing Accessorizing Phụ kiện Active sportswear ˈæktɪv ˈspɔːtsˌweə Đồ thể thao năng động Adaptation ˌædæpˈteɪʃ(ə)n Sự thích nghi Advanced colours əd

TẤT TẦN TẬT từ vựng tiếng anh về động vật

Hình ảnh
Tiếng anh chủ đề dộng vật hẳn không quá xa lạ đối với những ai học tiếng anh,  nhưng chắc hẳn không phải ai cũng nhớ hết từ vựng về các con vật, vậy trong bài hôm nay hãy cùng Impactus điểm qua hết tất các những tên con vật bằng tiếng anh trong bài viết dưới đây 1.Từ vựng tiếng Anh con vật nuôi trong nhà (pets) Từ vựng tiếng Anh con vật nuôi pets Tên tiếng Anh con vật Tiếng Việt Phiên âm Anh Mỹ Dog Con chó dɒg Cat Con mèo kæt Goldfish Cá vàng ˈgəʊldfɪʃ Hamster Chuột Hamster ˈhæmstə Kitten Mèo con ˈkɪtn Mouse Chuột maʊs Parrot Con vẹt ˈpærət Puppy Chó con, cún con ˈpʌpi Rabbit Con thỏ ˈræbɪt Squirrel Con sóc ˈskwɪrəl Tropical fish Cá nhiệt đới ˈtrɒpɪkəl fɪʃ Turtle Rùa ˈtɜːtl 2. Từ vựng tiếng Anh về con vật trong nông trại Từ vựng tiếng Anh con vật trong nông trại Tên tiếng Anh con vật Tiếng Việt Phiên âm Anh Mỹ Cow Con bò kaʊ Bee Con ong biː Chicken Con gà ˈʧɪkɪn Crab Cua kræb Deer