Bỏ túi 599+ từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao | Impactus Academy
Sport or sports? sport (noun, uncountable): Long loves sport . – Long yêu thể thao sports (noun, countable): Long plays two sports : football and tennis.- Long chơi hai môn thể thao: bóng đá và tennis sports (adjective): Long reads the sports news every day. – Long đọc tin tức thể thao mỗi ngày. Các môn thể thao trong tiếng anh Các môn thể thao trong tiếng anh Acrobatics Nhào lộn Aerobic Gymnastics Thể dục nhịp điệu Archery Bắn cung Arnis Arnis Artistic Gymnastics Thể dục nghệ thuật Artistic Swimming Bơi nghệ thuật Badminton Cầu lông Baseball Bóng chày Basketball Bóng rổ Baton Twirling Baton Twirling Bicycle Motocross (BMX) Xe đạp mô tô (BMX) Billiards/ Pool (U.S.) Bida / Bi-a (Hoa Kỳ) Bobsleigh Xe trượt băng Bodybuilding Thể hình Bowling Bowling Boxing quyền anh Canoeing Chèo thuyền Car Racing Đua xe Cheerleading Hoạt náo viên Chess Cờ vua Cricket Bóng chày Croquet Croquet Cur